Có 2 kết quả:
自討苦吃 zì tǎo kǔ chī ㄗˋ ㄊㄠˇ ㄎㄨˇ ㄔ • 自讨苦吃 zì tǎo kǔ chī ㄗˋ ㄊㄠˇ ㄎㄨˇ ㄔ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask for trouble (idiom)
(2) to make a rod for one's own back
(2) to make a rod for one's own back
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ask for trouble (idiom)
(2) to make a rod for one's own back
(2) to make a rod for one's own back
Bình luận 0